Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tầm sét

Academic
Friendly

Từ "tầm sét" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khí hoặc công cụ sản xuất hình dáng giống như cái búa, thường được dùng trong xã hội nguyên thủy. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể hiểu một dụng cụ tính năng tương tự, dùng để đập, chặt hoặc tạo ra sức mạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Tầm sét một công cụ hoặc khí hình dạng giống cái búa, thường được làm từ đá hoặc kim loại. Người nguyên thủy dùng tầm sét để săn bắn hoặc làm công cụ trong sản xuất.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Người nguyên thủy đã sử dụng tầm sét để săn thú."
    • Câu nâng cao: "Tầm sét không chỉ một khí, còn biểu tượng cho sức mạnh sự khéo léo của người nguyên thủy trong việc chế tạo công cụ."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "tầm" có thể có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "nhắm tới", nhưng trong trường hợp này, gắn liền với "sét" để chỉ đến một loại công cụ cụ thể.
    • Từ "sét" có thể hiểu "sét đánh" trong một ngữ cảnh khác, nhưngđây chỉ ra hình dạng của công cụ.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Búa: một công cụ hình dáng tương tự cũng được dùng để đập, chặt. Tuy nhiên, búa hiện nay thường thiết kế hiện đại hơn được làm từ nhiều chất liệu khác nhau.
    • Công cụ: Từ này bao quát hơn, chỉ chung tất cả các dụng cụ được dùng trong sản xuất lao động.
  5. Liên quan:

    • Nguyên thủy: Nhắc đến thời kỳ đầu của con người, khi các công cụ được làm bằng đá, gỗ kim loại thô sơ.
    • khí: Tầm sét có thể được coi một loại khí dùng để tự vệ săn bắn.
  1. khí công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.

Comments and discussion on the word "tầm sét"